Diclofenac 50mg Viên bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclofenac 50mg viên bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược minh hải - diclofenac natri - viên bao tan trong ruột - 50 mg

Simethicone 80mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simethicone 80mg viên nén

công ty cp dược phẩm tv. pharm - simethicon - viên nén - 80 mg

Hoàn bổ trung ích khí P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g

Temozolimid Ribosepharm 100mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temozolimid ribosepharm 100mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - temozolomide - viên nang cứng - 100 mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột phòng phong; bột xuyên khung ; bột tục đoạn ; bột hoàng kỳ ; bột bạch thược ; bột đương quy; bột phục linh ; bột cam thảo ; bột thiên niên kiện ; cao đặc tần giao; cao đặc đỗ trọng; cao đặc ngưu tất ; cao đặc độc hoạt - viên hoàn cứng - 25mg; 25mg; 25mg;25mg; 25mg; 25mg; 20mg; 20mg; 20mg; 5mg; 5mg; 5mg; 5mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

Thập toàn đại bổ P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch thược; bột bạch truật; bột cam thảo; bột đương quy; bột phục linh; bột quế nhục; bột thục địa; bột xuyên khung; cao đặc đảng sâm; cao đặc hoàng kỳ - hoàn mềm - 0,7g; 1,0g; 0,3g; 0,9g; 0,7g; 0,1g; 0,9g; 0,3g; 0,3g; 0,3g

Xương khớp Nhất Nhất Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xương khớp nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - Đương quy; Đỗ trọng ; cẩu tích; Đan sâm ; liên nhục ; tục đoạn ; thiên ma ; Độc hoạt ; sinh địa ; uy linh tiên ; thông thảo ; khương hoạt ; hà thủ ô đỏ - viên nén bao phim - 750mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg; 300mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg

Đại tràng hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - mỗi viên hoàn chứa: bột mộc hương 30 mg; bột hoài sơn 25 mg; bột bạch thược 22 mg; bột bạch linh 20 mg; bột Ý dĩ 20 mg; bột sa nhân 20 mg; bột hoàng liên 20 mg; bột trần bì 15 mg; bột cát cánh 10 mg; bột sơn tra 5 mg; cao đặc bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg - viên hoàn cứng - 30 mg; 25 mg; 22 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 15 mg; 10 mg; 5 mg; 30 mg; 30 mg

Đại tràng hoàn P/H Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột hoàng liên; bột hoài sơn; bột hoàng đằng; bột mộc hương; bột bạch linh; bột sa nhân; bột bạch thược; bột trần bì; cao đặc cam thảo (tương ứng với 0,4g cam thảo); cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) - hoàn cứng - 0,65 g; 0,54 g; 0,42 g; 0,4 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,25 g; 0,04 g; 0,22 g